Ung thư – Thitruongthegioi.com https://thitruongthegioi.com Sun, 10 Aug 2025 01:46:29 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 Phát hiện cách diệt tế bào ung thư bằng cách kích nổ từ trong ra ngoài https://thitruongthegioi.com/phat-hien-cach-diet-te-bao-ung-thu-bang-cach-kich-no-tu-trong-ra-ngoai/ Sun, 10 Aug 2025 01:46:28 +0000 https://thitruongthegioi.com/phat-hien-cach-diet-te-bao-ung-thu-bang-cach-kich-no-tu-trong-ra-ngoai/

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện một phương pháp mới để tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách khiến chúng tự vỡ từ trong ra ngoài. Phương pháp này dựa trên một hợp chất đường được tìm thấy trong vi khuẩn ở đáy biển sâu, có khả năng kích hoạt một loại chết tế bào gọi là pyroptosis. Không chỉ phá hủy tế bào ung thư, hợp chất này còn báo hiệu cho hệ miễn dịch tham gia vào cuộc chiến chống lại bệnh tật.

Trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và trên chuột, hợp chất này đã thể hiện tác dụng chống khối u mạnh mẽ. Phát hiện này mở ra cánh cửa cho một phương pháp điều trị ung thư mới, sử dụng các phân tử tự nhiên để giải phóng sự phá hủy có mục tiêu. Việc khám phá ra hợp chất này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu các tài nguyên vi mô biển.

Khuyến khích pyroptosis – một hình thức chết tế bào được lập trình gây viêm – đã trở thành một chiến lược điều trị hứa hẹn cho bệnh ung thư. Trong nghiên cứu được công bố trên Tạp chí FASEB, các nhà điều tra đã tinh chế một phân tử đường chuỗi dài, hoặc exopolysaccharide, từ vi khuẩn ở đáy biển sâu và chứng minh rằng nó kích hoạt pyroptosis để ức chế sự phát triển của khối u.

Hợp chất, được gọi là EPS3.9, bao gồm mannose và glucose, được sản xuất bởi chủng vi khuẩn Spongiibacter nanhainus CSC3.9 và các thành viên khác của chi Spongiibacter. Phân tích cơ chế cho thấy EPS3.9 có thể trực tiếp nhắm vào 5 phân tử phospholipid màng và gây độc cho khối u bằng cách kích thích pyroptosis trong tế bào ung thư bạch cầu ở người.

EPS3.9 cũng có tác dụng chống khối u đáng kể trên chuột mắc ung thư gan và kích hoạt phản ứng miễn dịch chống khối u. Công trình của chúng tôi không chỉ cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc phát triển các loại thuốc dựa trên carbohydrate mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khám phá tài nguyên vi mô biển, theo Tiến sĩ Chaomin Sun, tác giả tương ứng của Viện Khoa học Trung Quốc.

Tài liệu tham khảo: A Novel Exopolysaccharide, Highly Prevalent in Marine Spongiibacter, Triggers Pyroptosis to Exhibit Potent Anticancer Effects, bởi Ge Liu, Yeqi Shan và Chaomin Sun, ngày 23 tháng 7 năm 2025, Tạp chí FASEB. DOI: 10.1096 / fj.202500412R.

]]>
Ung thư đang thay đổi cách hiểu về mối liên hệ giữa não và cơ thể https://thitruongthegioi.com/ung-thu-dang-thay-doi-cach-hieu-ve-moi-lien-he-giua-nao-va-co-the/ Sat, 09 Aug 2025 19:50:58 +0000 https://thitruongthegioi.com/ung-thu-dang-thay-doi-cach-hieu-ve-moi-lien-he-giua-nao-va-co-the/

Trong những năm gần đây, mối quan hệ giữa não và cơ thể trong quá trình tiến triển ung thư đã trở thành một chủ đề nghiên cứu được quan tâm rộng rãi. Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng não và cơ thể có mối liên kết chặt chẽ trong việc kiểm soát sự phát triển và tiến triển của ung thư. Não không chỉ đóng vai trò như một cơ quan kiểm soát mà còn tham gia tích cực vào quá trình tiến triển của ung thư thông qua các cơ chế giao tiếp phức tạp với cơ thể.

Fig. 5
Fig. 5
Fig. 4
Fig. 4

Hệ thần kinh, thông qua các con đường thần kinh và nội tiết, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh môi trường vi mô của ung thư và ảnh hưởng đến hành vi của tế bào ung thư. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự giao tiếp giữa não và cơ thể có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của ung thư thông qua các cơ chế như giao tiếp thần kinh, nội tiết và miễn dịch. Não cũng có thể điều chỉnh sự tiến triển của ung thư thông qua các cơ chế như điều chỉnh hormone, cytokine và các yếu tố tăng trưởng khác.

Fig. 2
Fig. 2

Sự hiểu biết về mối quan hệ giữa não và cơ thể trong quá trình tiến triển ung thư có thể giúp phát triển các chiến lược điều trị mới và cải thiện hiệu quả điều trị. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc điều chỉnh sự giao tiếp giữa não và cơ thể có thể giúp kiểm soát sự tiến triển của ung thư. Các phương pháp điều trị như kích thích thần kinh, chặn thần kinh và điều trị hormone đã được nghiên cứu để kiểm soát sự tiến triển của ung thư.

Fig. 3
Fig. 3

Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu rõ về mối quan hệ giữa não và cơ thể trong quá trình tiến triển ung thư và để phát triển các chiến lược điều trị hiệu quả. Sự phức tạp của mối quan hệ này đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành, kết hợp giữa ung thư học, thần kinh học và miễn dịch học để có thể hiểu rõ các cơ chế và phát triển các phương pháp điều trị mới.

Fig. 1
Fig. 1
]]>
Phát hiện gene giúp mở ra hy vọng mới trong điều trị ung thư https://thitruongthegioi.com/phat-hien-gene-giup-mo-ra-hy-vong-moi-trong-dieu-tri-ung-thu/ Tue, 05 Aug 2025 15:03:11 +0000 https://thitruongthegioi.com/phat-hien-gene-giup-mo-ra-hy-vong-moi-trong-dieu-tri-ung-thu/

Một nghiên cứu gần đây được công bố trên tạp chí khoa học Frontiers in Endocrinology đã làm sáng tỏ vai trò đặc biệt của gene SDR42E1 trong bệnh ung thư. Không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ cơ thể hấp thụ vitamin D từ ánh nắng mặt trời, SDR42E1 còn có tiềm năng được điều chỉnh để trở thành một mục tiêu điều trị mới trong cuộc chiến chống lại bệnh ung thư.

Các nhà nghiên cứu đã tiến hành thí nghiệm sử dụng công nghệ chỉnh sửa gene CRISPR/Cas9 để vô hiệu hóa SDR42E1 trong dòng tế bào ung thư đại trực tràng HCT116. Kết quả thu được cho thấy mức độ biểu hiện của SDR42E1 cao trong các tế bào này, gợi ý về tầm quan trọng của nó đối với sự sống còn của tế bào ung thư. Giáo sư Georges Nemer từ Đại học Hamad Bin Khalifa (Qatar), đồng tác giả của nghiên cứu, cho biết: “Chúng tôi đã chứng minh rằng việc chặn hoặc ức chế SDR42E1 có thể ngăn chặn một cách có chọn lọc sự phát triển của tế bào ung thư”.

Khi một bản sao SDR42E1 bị lỗi được đưa vào tế bào ung thư, khả năng sống của chúng giảm mạnh 53%, dẫn đến việc khối u ngừng phát triển. SDR42E1 cũng đã được nhận diện là một công tắc phân tử quan trọng đối với nhiều loại tế bào. Điều này mở ra hy vọng về các phương pháp điều trị mới, bao gồm cả việc ngăn chặn tác động của SDR42E1 để ngăn ngừa ung thư hoặc tăng cường hoạt động của nó để cải thiện sức khỏe trong các tình trạng khác như bệnh tự miễn.

]]>
Thuốc chống béo phì: Tác dụng giảm cân ngắn hạn, tăng cân trở lại nhanh https://thitruongthegioi.com/thuoc-chong-beo-phi-tac-dung-giam-can-ngan-han-tang-can-tro-lai-nhanh/ Thu, 31 Jul 2025 12:17:45 +0000 https://thitruongthegioi.com/thuoc-chong-beo-phi-tac-dung-giam-can-ngan-han-tang-can-tro-lai-nhanh/

Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng việc sử dụng thuốc chống béo phì (AOMs) có thể dẫn đến giảm cân đáng kể trong thời gian điều trị. Tuy nhiên, tình trạng tăng cân trở lại sau khi ngừng sử dụng AOMs vẫn còn là một vấn đề được quan tâm rộng rãi. Để đánh giá tác động lâu dài của AOMs lên cân nặng và theo dõi sự thay đổi cân nặng sau khi ngừng điều trị, nghiên cứu này đã tiến hành phân tích dữ liệu từ 11 nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCTs).

Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index
Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index

Các nhà nghiên cứu đã thực hiện phân tích tổng hợp để so sánh tác động của AOMs đối với sự thay đổi cân nặng ở bệnh nhân so với nhóm đối chứng. Kết quả cho thấy rằng, so với nhóm đối chứng, AOMs vẫn có tác dụng giảm cân 4 tuần sau khi ngừng điều trị. Cụ thể, sự khác biệt về cân nặng trung bình giữa nhóm điều trị và nhóm đối chứng là -0,32 kg, với khoảng tin cậy 95% là từ -3,60 đến 2,97, và giá trị P là 0,85. Đồng thời, chỉ số I2 là 83%, cho thấy có sự khác biệt lớn giữa các nghiên cứu.

GLP-1: glucagon-like peptide 1
GLP-1: glucagon-like peptide 1

Tuy nhiên, bắt đầu từ tuần thứ 8 trở đi sau khi ngừng điều trị, tình hình đã thay đổi. AOMs có liên quan đến tình trạng tăng cân đáng kể so với nhóm đối chứng. Sự khác biệt về cân nặng trung bình giữa nhóm điều trị và nhóm đối chứng trong giai đoạn này là 1,50 kg, với khoảng tin cậy 95% là từ 1,32 đến 1,68. Điều này cho thấy rằng, mặc dù AOMs có thể giúp giảm cân trong thời gian điều trị, nhưng tác dụng lâu dài của chúng có thể không bền vững và có thể dẫn đến tình trạng tăng cân trở lại sau khi ngừng sử dụng.

Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation
Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation

Những phát hiện này góp phần cung cấp thông tin quan trọng cho cả bác sĩ và bệnh nhân về tác động lâu dài của AOMs. Các bác sĩ cần cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro khi kê đơn AOMs, đồng thời hướng dẫn bệnh nhân về những thay đổi lối sống cần thiết để duy trì kết quả giảm cân lâu dài. Bệnh nhân cũng cần được tư vấn về việc tuân thủ chế độ điều trị và lối sống lành mạnh để đạt được kết quả tốt nhất.

Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal
Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal

Để có được thông tin chi tiết hơn về nghiên cứu này và các phát hiện liên quan đến AOMs, có thể tham khảo các nguồn thông tin y khoa đáng tin cậy. Việc hiểu rõ về tác động của AOMs có thể giúp cải thiện việc chăm sóc sức khỏe và điều trị béo phì một cách hiệu quả hơn.

]]>